- Từ điển Anh - Nhật
Pear
n
なしのみ [梨の実]
ペア
Xem thêm các từ khác
-
Pear (Western ~)
n ようなし [洋梨] -
Pear blossoms
n りか [梨花] -
Pearl
n パール しんじゅ [真珠] -
Pearl-oyster beds
n しんじゅようしょくじょう [真珠養殖場] -
Pearl Harbour
n しんじゅわん [真珠湾] -
Pearl culture
n しんじゅようしょく [真珠養殖] -
Pearl diver
n しんじゅとり [真珠取り] -
Pearl fishing
n しんじゅとり [真珠取り] -
Pearl gray
n パールグレー しんじゅいろ [真珠色] -
Pearl iridescence
n しんじゅこう [真珠光] -
Pearl moth
Mục lục 1 n 1.1 めいちゅう [螟虫] 1.2 ずいむし [螟虫] 1.3 ずいむし [髄虫] n めいちゅう [螟虫] ずいむし [螟虫] ずいむし... -
Pearl oyster
Mục lục 1 n 1.1 あこやがい [阿古屋貝] 1.2 しんじゅがい [真珠貝] 1.3 ちょうがい [蝶貝] 1.4 しんじゅかい [真珠貝] n... -
Pearl tumor
n しんじゅしゅ [真珠腫] -
Pearl work
n しんじゅざいく [真珠細工] -
Pearls before swine (to cast ~)
exp ねこにこばん [猫に小判] -
Pearls thrown before swine
n たからのもちぐされ [宝の持ち腐れ] -
Pearly white teeth
n こうし [皓歯] -
Peas
Mục lục 1 n 1.1 ピース 1.2 えんどうまめ [豌豆豆] 1.3 さやえんどう [莢豌豆] 2 n,pref 2.1 まめ [豆] n ピース えんどうまめ... -
Peasant
Mục lục 1 n 1.1 ひゃくしょう [百姓] 1.2 でんぷ [田夫] 1.3 こびゃくしょう [小百姓] 1.4 のうふ [農夫] n ひゃくしょう... -
Peasant literature
n のうみんぶんがく [農民文学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.