Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Peerage and order of merit

n

くんしゃく [勲爵]

Xem thêm các từ khác

  • Peerless

    Mục lục 1 n 1.1 てんかいっぴん [天下一品] 1.2 ひるいのない [比類のない] 1.3 ふじ [不二] 1.4 てんかむひ [天下無比]...
  • Peevishness

    adj-na,n かんしょう [癇性]
  • Pegasus

    Mục lục 1 n 1.1 てんば [天馬] 1.2 ペガサス 1.3 ペガススざ [ペガスス座] n てんば [天馬] ペガサス ペガススざ [ペガスス座]
  • Pegged price

    n ていしかかく [停止価格]
  • Pekinese (dog)

    n ちん [狆]
  • Pekingology

    n ペキノロジー
  • Pelican

    n ペリカン がらんちょう [伽藍鳥]
  • Pellet

    n ペレット
  • Pelt

    n けがわ [毛皮] かわ [皮]
  • Pelting rain

    n どしゃぶり [どしゃ降り] どしゃぶり [土砂降り]
  • Pelvic examination

    n ないしん [内診]
  • Pelvic region

    n ようぶ [腰部]
  • Pelvis

    n こつばん [骨盤]
  • Pemmican

    n ほしにく [乾肉]
  • Pen

    n おり [檻] ペン
  • Pen-friend

    n ペンフレンド
  • Pen-name

    n ペンネーム
  • Pen-touch

    n ペンタッチ
  • Pen (animal ~)

    n こや [小屋]
  • Pen and ink

    n ひつぼく [筆墨]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top