- Từ điển Anh - Nhật
Performer
Mục lục |
n
じっこうしゃ [実行者]
げいのうじん [芸能人]
えんそうしゃ [演奏者]
はいゆう [俳優]
げいにん [芸人]
しゅつえんしゃ [出演者]
Xem thêm các từ khác
-
Performer (of a deed)
n こういしゃ [行為者] -
Performer or player (of an instrument)
n ひきて [弾き手] -
Performing a surgical operation
n,vs しっとう [執刀] -
Performing an ambush
n まちぶせ [待ち伏せ] -
Performing arts
n ぶたいげいじゅつ [舞台芸術] -
Performing good offices
n きもいり [肝煎り] きもいり [肝入り] -
Performing musician
n えんそうか [演奏家] -
Perfume
Mục lục 1 n 1.1 こうすい [香水] 1.2 ほうこう [芳香] 1.3 こうりょう [香料] 1.4 におい [臭い] 1.5 におい [匂い] 1.6 パフューム... -
Perfume on the clothing
n いこう [衣香] -
Perfumed hair oil
n においあぶら [匂い油] -
Perfumed oil
n こうゆ [香油] -
Perfumer
n パフューマー -
Perfumes
n こうぐ [香具] -
Perfunctory
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とおりいっぺん [通り一遍] 1.2 おざなり [お座成り] 1.3 おざなり [御座成り] adj-na,n とおりいっぺん... -
Pergola
n パーゴラ -
Perhaps
Mục lục 1 adv,exp,uk 1.1 もしかして [若しかして] 1.2 もしかすると [若しかすると] 1.3 もしかしたら [若しかしたら]... -
Perianth
n かひ [花被] -
Pericardium
n しんのう [心嚢] -
Peridot
n かんらんせき [橄欖石] -
Perigee
n きんちてん [近地点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.