- Từ điển Anh - Nhật
Periodical
n
ていきかんこうぶつ [定期刊行物]
Xem thêm các từ khác
-
Periodical relief or replacement of workers
n でかわり [出かわり] でがわり [出替わり] -
Periosteum
n こつまく [骨膜] -
Periostitis
n こつまくえん [骨膜炎] -
Peripatetic school (of philosophy)
n しょうようがくは [逍遥学派] -
Peripheral (computer ~)
n しゅうへん [周辺] -
Peripheral nerves
n まっしょうしんけい [末梢神経] -
Peripherals
n しゅうへんきき [周辺機器] -
Periphery
Mục lục 1 n 1.1 がいい [外囲] 1.2 ししゅう [四周] 1.3 まっしょう [末梢] n がいい [外囲] ししゅう [四周] まっしょう... -
Periscope
n ペリスコープ せんぼうきょう [潜望鏡] -
Periscope depth
n せんぼうきょうしんど [潜望鏡深度] -
Perishable
n われやすい [割れ易い] -
Perishable food(s)
n せいせんしょくりょうひん [生鮮食料品] -
Perishable foods
n せいせんりょうひん [生鮮料品] -
Perishables
n せいせんしょくりょうひん [生鮮食料品] なまもの [生もの] -
Perishing
n,vs へいし [斃死] -
Perisperm
n がいにゅう [外乳] -
Peristalsis
n,vs ぜんどう [蠕動] -
Peritoneum
n ふくまく [腹膜] -
Peritonitis
n ふくまくえん [腹膜炎] -
Periwinkle
n きさご [細螺] きしゃご [細螺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.