Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Periscope depth

n

せんぼうきょうしんど [潜望鏡深度]

Xem thêm các từ khác

  • Perishable

    n われやすい [割れ易い]
  • Perishable food(s)

    n せいせんしょくりょうひん [生鮮食料品]
  • Perishable foods

    n せいせんりょうひん [生鮮料品]
  • Perishables

    n せいせんしょくりょうひん [生鮮食料品] なまもの [生もの]
  • Perishing

    n,vs へいし [斃死]
  • Perisperm

    n がいにゅう [外乳]
  • Peristalsis

    n,vs ぜんどう [蠕動]
  • Peritoneum

    n ふくまく [腹膜]
  • Peritonitis

    n ふくまくえん [腹膜炎]
  • Periwinkle

    n きさご [細螺] きしゃご [細螺]
  • Perjurer

    n ぎしょうしゃ [偽証者]
  • Perjury

    n ぎしょう [偽証] ぎせい [偽誓]
  • Perlite

    n パーライト
  • Permafrost

    n えいきゅうとうど [永久凍土]
  • Permanance

    n こうきゅうせい [恒久性]
  • Permanence

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうきゅう [長久] 1.2 えいぞん [永存] 1.3 えいぞくせい [永続性] 1.4 えいたい [永代] 1.5 えいぞく...
  • Permanency

    n えいきゅうせい [永久性]
  • Permanent

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうせつ [常設] 2 n 2.1 じょうにん [常任] 2.2 いっていふへん [一定不変] 2.3 こうきゅう [恒久]...
  • Permanent address

    n げんせき [原籍]
  • Permanent construction

    n ほんけんちく [本建築]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top