- Từ điển Anh - Nhật
Person fond of using a mobile phone
n
モバイラー
Xem thêm các từ khác
-
Person from abroad
n がいらいしゃ [外来者] -
Person from another place
n たこくもの [他国者] -
Person from same province
n どうこくじん [同国人] -
Person from the country
n いなかもの [田舎者] いなかもの [いなか者] -
Person from the same province, town, village, etc.
n どうきょうじん [同郷人] -
Person frozen to death
n とうししゃ [凍死者] -
Person hard to please
n なんぶつ [難物] -
Person hiring others
n こようしゃ [雇用者] こようしゃ [雇傭者] -
Person in arrears
n みのうしゃ [未納者] -
Person in charge
Mục lục 1 n 1.1 しゅにんしゃ [主任者] 1.2 かかりのひと [係の人] 1.3 かかりのひと [掛の人] 1.4 とりあつかいにん [取扱人]... -
Person in hiding
n いんとくしゃ [隠匿者] -
Person in the same business
n どうぎょうしゃ [同業者] -
Person interested in doing something
n きぼうしゃ [希望者] -
Person killed in action
n せんししゃ [戦死者] -
Person living with the family
n どうきょにん [同居人] -
Person making threats
n きょうはくしゃ [脅迫者] -
Person not grown up
n みせいねんしゃ [未成年者] -
Person of ability
adj-na,n うできき [腕利き] -
Person of blood lineage
n うじひと [氏人] -
Person of culture
n ぶんかじん [文化人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.