- Từ điển Anh - Nhật
Personal struggle
n
しとう [私闘]
Xem thêm các từ khác
-
Personal use
Mục lục 1 n,pref,suf 1.1 せんよう [専用] 1.2 せんよう [占用] 2 adj-no,n 2.1 しよう [私用] n,pref,suf せんよう [専用] せんよう... -
Personal view
n いっかげん [一家言] いっかごと [一家言] -
Personal virtue
n にんとく [人徳] じんとく [人徳] -
Personalism
n じんかくしゅぎ [人格主義] -
Personality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとがら [人柄] 2 n 2.1 パーソナリティー 2.2 せいかく [性格] 2.3 ふうかく [風格] 2.4 ひと [人]... -
Personality assessment (analysis, determination, identification)
Mục lục 1 n 1.1 せいかくしんだん [性格診断] 1.2 せいかくはんべつ [性格判別] 1.3 せいかくはんだん [性格判断] 1.4... -
Personality development
n じんかくけいせい [人格形成] -
Personalization
vs パーソナルか [パーソナル化] -
Personally
Mục lục 1 n 1.1 てずから [手ずから] 1.2 じしん [自身] 2 n-adv,n 2.1 みずから [自ら] 3 adv,n 3.1 したしく [親しく] 4 adv 4.1... -
Personals
n こじんこうこく [個人広告] -
Personification
Mục lục 1 n 1.1 じんかくか [人格化] 1.2 ぎじん [擬人] 1.3 けしん [化身] 1.4 ぎじんほう [擬人法] 1.5 ぎじんか [擬人化]... -
Personnel
Mục lục 1 n 1.1 じんいん [人員] 1.2 しょくいん [職員] 1.3 かおぶれ [顔触れ] 1.4 よういん [要員] n じんいん [人員] しょくいん... -
Personnel (of public building)
n かんいん [館員] -
Personnel administration
n じんじぎょうせい [人事行政] -
Personnel affairs
n じんじ [人事] -
Personnel change
n じんじいどう [人事異動] -
Personnel cut
n じんいんせいり [人員整理] ひとべらし [人減らし] -
Personnel department
n じんじぶ [人事部] -
Personnel expenses
n じんけんひ [人件費] -
Personnel record
n こうかひょう [考課表]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.