- Từ điển Anh - Nhật
Pet (animal)
n
あいがんどうぶつ [愛玩動物]
Xem thêm các từ khác
-
Pet bird
n あいちょう [愛鳥] -
Pet cat
n かいねこ [飼い猫] あいびょう [愛猫] -
Pet dog
Mục lục 1 n 1.1 ちくけん [畜犬] 1.2 かいいぬ [飼い犬] 1.3 かいいぬ [飼犬] 1.4 あいけん [愛犬] n ちくけん [畜犬] かいいぬ... -
Pet expression
n ふたくちめ [二口目] -
Pet name
n あいしょう [愛称] ペットネーム -
Pet shop
n ペットショップ -
Pet store
n ペットや [ペット屋] -
Pet theory
n じろん [持論] -
Petal
Mục lục 1 n 1.1 かへん [花片] 1.2 ひとひら [一枚] 1.3 はな [華] 1.4 ひとひら [一片] 1.5 はな [花] 2 n,n-suf 2.1 べん [弁]... -
Petal (flower ~)
Mục lục 1 n 1.1 はなびら [花弁] 1.2 かべん [花弁] 1.3 はなびら [花びら] n はなびら [花弁] かべん [花弁] はなびら [花びら] -
Peter Pan syndrome
n ピーターパンシンドローム -
Petit bourgeois
Mục lục 1 n,abbr 1.1 プチブル 2 n 2.1 プチブルジョア n,abbr プチブル n プチブルジョア -
Petition
Mục lục 1 n 1.1 そじょう [訴状] 1.2 こんがん [懇願] 1.3 ねがいで [願い出] 1.4 ちんじょうしょ [陳情書] 1.5 そがん [訴願]... -
Petition (a written ~)
n せいがんしょ [請願書] -
Petition (written ~)
n たんがんしょ [嘆願書] -
Petition for bankruptcy
n はさんしんせい [破産申請] -
Petition of appeal
n こうそじょう [控訴状] -
Petitioner
Mục lục 1 n 1.1 そがんにん [訴願人] 1.2 もうしたてにん [申立人] 1.3 もうしたてにん [申し立て人] 1.4 せいがんしゃ... -
Petitioning the Emperor
n そうせい [奏請] -
Petri
n ペトリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.