- Từ điển Anh - Nhật
Pickled sliced radishes
n
せんまいずけ [千枚漬け]
Xem thêm các từ khác
-
Pickled vegetables
Mục lục 1 n 1.1 つけもの [漬け物] 1.2 こうこう [香香] 1.3 おしんこ [お新香] 1.4 なづけ [菜漬け] 1.5 しんこ [新香] 1.6... -
Pickles
Mục lục 1 n 1.1 ピクルス 1.2 つけもの [漬物] 1.3 おしんこ [お新香] 1.4 つけもの [漬け物] 1.5 しんこう [新香] 1.6 しんこ... -
Pickling
n すづけ [酢漬け] -
Pickling in salt
n しおづけ [塩漬け] しおづけ [塩漬] -
Pickoff play
n ピックオフプレー -
Pickpocket
n きんちゃくきり [巾着切り] すり [掏摸] -
Picks thinks up fast
adj みみざとい [耳聡い] -
Pickup
n へんかんし [変換子] -
Pickup service
n ピックアップサービス -
Picnic
Mục lục 1 n 1.1 えんそく [遠足] 1.2 ピクニック 1.3 こうらく [行楽] 1.4 ゆさん [遊山] n えんそく [遠足] ピクニック... -
Pico-
n ピコ -
Picofarad
n ピコファラド -
Picornavirus
n ピコルナウィルス -
Picot
n ピコット -
Pictograph
Mục lục 1 n 1.1 ピクトグラフ 1.2 えもじ [絵文字] 1.3 えグラフ [絵グラフ] n ピクトグラフ えもじ [絵文字] えグラフ... -
Pictor (the constellation ~)
n がかざ [画架座] -
Pictorial
n えいり [絵入り] がほう [画報] -
Picture
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ぞう [像] 1.2 え [絵] 1.3 ず [図] 2 n 2.1 がぞう [画像] 2.2 ピクチャー 2.3 しゃ [写] 2.4 じんぶつぞう... -
Picture (framed)
n,n-suf がく [額] -
Picture album
n がじょう [画帖] がちょう [画帳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.