- Từ điển Anh - Nhật
Pigtail
Xem thêm các từ khác
-
Pike (fish)
gikun,n さんま [秋刀魚] -
Pike conger
n はも [鱧] -
Piked whale
n ミンクくじら [ミンク鯨] -
Pilaf
n ピラフ -
Pile
Mục lục 1 n 1.1 パイル 1.2 かさね [重ね] 1.3 ぼうぐい [棒杭] 1.4 ぼうぐい [棒杙] 1.5 やま [山] n パイル かさね [重ね]... -
Pile (a ~)
n つみかさね [積み重ね] -
Pile (fr: pilotis)
n ピロティ -
Pile (of things)
n たいせき [堆積] -
Pile driver
n パイルドライバー -
Pile fabric
n パイルおり [パイル織] -
Pile shaft frictiion
n くいしゅうめんまさつりょく [杭周面摩擦力] -
Pile up
n つみあげ [積み上げ] -
Piled one upon another
n ちょうじょう [重畳] -
Piled out in the open
n のづみ [野積み] -
Piled up
n ちょうじょうたる [重畳たる] -
Piles
n じ [痔] -
Piles of snow
n ゆきやま [雪山] -
Pilferage
n にぬき [荷抜き] -
Pilfered goods
n ぬきに [抜き荷] -
Pilferer
n そぞく [鼠賊] かっぱらい [掻っ払い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.