- Từ điển Anh - Nhật
Pioneer
Mục lục |
n
さきがけ [魁]
しそ [始祖]
せんかく [先覚]
パイオニア
くさわけ [草分け]
せんく [先駆]
せんくしゃ [先駆者]
せんじん [先人]
せんかくしゃ [先覚者]
がんそ [元祖]
さきがけ [先駆け]
かいたくしゃ [開拓者]
せんだつ [先達]
せんだち [先達]
n,vs
かいたく [開拓]
Xem thêm các từ khác
-
Pioneer (ru: pioner)
n ピオニール ピオネール -
Pioneer spirit
n パイオニアスピリット -
Pioneering
n せんべん [先鞭] -
Pioneering spirit
n かいたくしゃせいしん [開拓者精神] -
Pious
adj-na,n けいけん [敬虔] -
Pious act
n くどく [功徳] -
Pious man
n しんじんか [信心家] -
Pious men and women
n ぜんなんぜんにょ [善男善女] -
Pip
n たね [種] ピップ -
Pipe
Mục lục 1 n 1.1 ふえ [笛] 1.2 パイプ 1.3 つつ [筒] 2 n,n-suf 2.1 くだ [管] 2.2 かん [管] n ふえ [笛] パイプ つつ [筒] n,n-suf... -
Pipe-line
n パイプライン -
Pipe-organ
n パイプオルガン -
Pipe bomb
n パイプばくだん [パイプ爆弾] -
Pipe bowl
n ひざら [火皿] がんくび [雁首] -
Pipe dream
n えそらごと [絵空事] えそらごと [絵空言] -
Pipe joint
n くだつぎて [管継手] -
Pipe with metal tipped stem (tobacco ~)
n きせる [煙管] -
Pipette
n ピペット -
Piping
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかん [配管] 2 n 2.1 パイピング n,vs はいかん [配管] n パイピング -
Piping hot
adj-na,n あつあつ [熱々] あつあつ [熱熱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.