Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pirate

n

パイレーツ
かいぞく [海賊]

Xem thêm các từ khác

  • Pirate king

    n かいぞくおう [海賊王]
  • Pirate ship

    n かいぞくせん [海賊船]
  • Pirated edition

    Mục lục 1 n 1.1 かいぞくばん [海賊版] 1.2 パイレートエディション 1.3 ぎはん [偽版] n かいぞくばん [海賊版] パイレートエディション...
  • Pisa

    n ピサ
  • Pisces

    n うおざ [魚座]
  • Pisciculture

    n ようぎょ [養魚]
  • Pish

    int,n ふん
  • Piss

    n,col しょんべん [小便] しょうべん [小便]
  • Piss-artist

    n のんだくれ [飲んだくれ]
  • Piste

    n ピスト
  • Pistil

    Mục lục 1 n 1.1 めしべ [雌蘂] 1.2 めしべ [雌蕊] 1.3 しずい [雌蕊] 1.4 しずい [雌蘂] n めしべ [雌蘂] めしべ [雌蕊] しずい...
  • Pistol

    Mục lục 1 n 1.1 けんじゅう [拳銃] 1.2 たんづつ [短筒] 1.3 たんじゅう [短銃] 1.4 ピストル n けんじゅう [拳銃] たんづつ...
  • Piston

    n ピストン
  • Piston corer

    abbr ピスコ
  • Pit

    Mục lục 1 n 1.1 ひらどま [平土間] 1.2 ピット 1.3 おとしあな [落とし穴] 1.4 しゅし [種子] 1.5 たてあな [縦穴] 1.6 くぼち...
  • Pit of stomach

    n むなもと [胸元]
  • Pit of the stomach

    n せいかたんでん [臍下丹田]
  • Pit stop (lit: pit in)

    n ピットイン
  • Pitcairn

    n ピトケルン ピトケアン
  • Pitch

    Mục lục 1 n,col 1.1 ピッチ 2 n 2.1 こうばい [勾配] 2.2 ちょう [調] 2.3 ちょうし [調子] n,col ピッチ n こうばい [勾配] ちょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top