- Từ điển Anh - Nhật
Place of scenic beauty
Mục lục |
n
けいしょうのち [景勝の地]
めいしょう [名勝]
ふうこうめいびのち [風光明媚の地]
Xem thêm các từ khác
-
Place of work
Mục lục 1 n 1.1 しゅうぎょうち [就業地] 1.2 つとめさき [勤め先] 1.3 しょくば [職場] n しゅうぎょうち [就業地] つとめさき... -
Place of worship (esp. Buddhist and Shinto)
n らいはいどう [礼拝堂] -
Place of worship (esp. Christian)
n れいはいどう [礼拝堂] -
Place one stays when traveling
n たびずまい [旅住い] -
Place or container into which to put things
n ものいれ [物入れ] -
Place sacred to Buddhism
n ぶっせき [仏跡] -
Place to die
Mục lục 1 n 1.1 しにばしょ [死に場所] 1.2 しにどころ [死に所] 1.3 ししょ [死処] 1.4 ししょ [死所] n しにばしょ [死に場所]... -
Place to go
n ゆきば [行き場] よるべ [寄る辺] -
Place to hide something
n かくしばしょ [隠し場所] -
Place to kill oneself
n すてどころ [捨て所] -
Place to leave off
n,suf きり [切り] -
Place to put things
n おきどころ [置き所] -
Place to stand
n ふみば [踏み場] -
Place where a meeting (conference, etc.) is held
n かいさいち [開催地] -
Place where an ascent to a mountain is made
n とざんぐち [登山口] -
Place where immortals live
n ようち [瑶池] -
Place where one resides or is staying
n たいざいち [滞在地] -
Place where one works
n しごとば [仕事場] -
Place where raindrops fall from the eaves
n あまおち [雨落ち] あめおち [雨落ち] -
Place where things are sold
adj-no,n うりば [売場] うりば [売り場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.