- Từ điển Anh - Nhật
Plum blossoms
n
りか [李花]
Xem thêm các từ khác
-
Plum blossoms (as a harbinger of spring)
n うめごよみ [梅暦] -
Plum garden or orchard
n ばいえん [梅園] -
Plum juice (salted ~)
n うめず [梅酢] -
Plum liquor
n かじつしゅ [果実酒] -
Plum tree which blossoms in winter
n かんばい [寒梅] -
Plum vinegar
n うめず [梅酢] -
Plumage
n はぶり [羽振り] うもう [羽毛] -
Plumb bob
n えんすい [鉛錘] さげふり [下げ振り] -
Plumb line
n すいじゅん [垂準] -
Plumber
Mục lục 1 n 1.1 すいどうや [水道屋] 1.2 はいかんこう [配管工] 1.3 ばんきんや [板金屋] n すいどうや [水道屋] はいかんこう... -
Plumbing
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかん [配管] 2 n 2.1 はいかんこうぎょう [配管工業] n,vs はいかん [配管] n はいかんこうぎょう... -
Plume
n まえだて [前立て] はね [羽] -
Plummet
n すいじゅん [垂準] さげふり [下げ振り] -
Plummet (a ~)
n そくえん [測鉛] -
Plummeting
n きゅうてんちょっか [九天直下] -
Plump
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうまん [豊満] 1.2 ふくよか 1.3 こぶとり [小肥り] 2 n 2.1 どしんと 2.2 にくづきのよい [肉付きのよい]... -
Plump ears, said to bring good fortune
n ふくみみ [福耳] -
Plumping down (like a heavy weight)
adv どかっと どかと -
Plunder
Mục lục 1 n,vs 1.1 りゃくだつ [掠奪] 1.2 ろかく [鹵獲] 1.3 ごうだつ [強奪] 1.4 りゃくだつ [略奪] 2 n 2.1 ごうりゃく [劫略]... -
Plunderer
n ごうだつしゃ [強奪者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.