- Từ điển Anh - Nhật
Plump
Mục lục |
adj-na,n
ほうまん [豊満]
ふくよか
こぶとり [小肥り]
n
どしんと
にくづきのよい [肉付きのよい]
まるまると [丸々と]
ふとった [太った]
まるまると [丸丸と]
まるまるとふとった [丸丸と太った]
ふとった [肥った]
どたりと
adv
ぽってり
ばったり
adv,n,vs
ぽちゃぽちゃ
Xem thêm các từ khác
-
Plump ears, said to bring good fortune
n ふくみみ [福耳] -
Plumping down (like a heavy weight)
adv どかっと どかと -
Plunder
Mục lục 1 n,vs 1.1 りゃくだつ [掠奪] 1.2 ろかく [鹵獲] 1.3 ごうだつ [強奪] 1.4 りゃくだつ [略奪] 2 n 2.1 ごうりゃく [劫略]... -
Plunderer
n ごうだつしゃ [強奪者] -
Plundering
n しゅうだつ [収奪] よだつ [与奪] -
Plunge
n とびこみ [飛び込み] とびこみ [飛込み] -
Plunger
n ピストン -
Pluperfect
n だいかこ [大過去] -
Plural
n ふくすう [複数] -
Plural (number)
n ふくすうかい [複数回] -
Plural equation
n たげんほうていしき [多元方程式] -
Plural form
n ふくすうけい [複数形] -
Plural suffix
n-suf たち [達] -
Pluralism
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たげんてき [多元的] 2 n 2.1 けんしょく [兼職] 2.2 たげんろん [多元論] adj-na,n たげんてき [多元的]... -
Pluralistic
n たげん [多元] -
Plurality
Mục lục 1 n 1.1 けんしょく [兼職] 1.2 さいたすう [最多数] 2 adj-na,n 2.1 たげんてき [多元的] n けんしょく [兼職] さいたすう... -
Plus
n プラス -
Plus-minus
n プラスマイナス -
Plus and minus
n せいふ [正負]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.