- Từ điển Anh - Nhật
Pre-existing
n
ざいらい [在来]
Xem thêm các từ khác
-
Pre-incubation
n プレインキュベーション -
Pre-noun adjectival
n れんたいし [連体詞] -
Pre-printed forms
n プレいんさつようし [プレ印刷用紙] -
Pre-shrunk
n ぼうしゅくかこう [防縮加工] -
Pre-split stock or share
n おやかぶ [親株] -
Pre-war (fr: avant-guerre)
n アバンゲール -
Pre-war days
n-adv,n-t せんぜん [戦前] -
Pre-washing to combat stains
n したあらい [下洗い] -
Preach
n せっきょう [説教] -
Preacher
n せっきょうし [説教師] -
Preaching
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教誨] 1.2 せっぽう [説法] 1.3 きょうかい [教戒] n きょうかい [教誨] せっぽう [説法] きょうかい... -
Preaching down
n しゃくぶく [折伏] -
Preaching tour
n じゅんしゃく [巡錫] -
Preamble
Mục lục 1 n 1.1 まえがき [前書き] 1.2 ぜんてい [前提] 1.3 ぜんぶん [前文] n まえがき [前書き] ぜんてい [前提] ぜんぶん... -
Prearranged bidding
n だんごうにゅうさつ [談合入札] -
Prearranged date
n よていきじつ [予定期日] -
Prearranged performances
n やらせ -
Prearranged quota
n じぜんわりあて [事前割当] -
Prearrangement
n したじ [下地] -
Precancerous lesion
n ぜんがんびょうへん [前がん病変]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.