Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Premiere

n,vs

ふうきり [封切り]

Xem thêm các từ khác

  • Premiere show

    n プレミアショー
  • Premise

    n ぜんてい [前提]
  • Premises

    Mục lục 1 n 1.1 ていない [邸内] 1.2 かたく [家宅] 1.3 こうない [構内] n ていない [邸内] かたく [家宅] こうない [構内]
  • Premium

    Mục lục 1 n 1.1 かけきん [掛金] 1.2 わりまし [割り増し] 1.3 わりまし [割増し] 1.4 プレミアム 1.5 わりまし [割増] 1.6...
  • Premium (a ~)

    n うちぶ [打ち歩]
  • Premium sale

    n プレミアムセール
  • Premolar (tooth)

    n しょうきゅうし [小臼歯]
  • Premonition

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんちょう [前徴] 1.2 よかん [予感] 1.3 ぜんぴょう [前表] 1.4 むなさわぎ [胸騒ぎ] 1.5 まえじらせ [前知らせ]...
  • Prenatal care

    n たいきょう [胎教]
  • Preoccupation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せんしゅ [先取] 2 n 2.1 せんしゅ [占取] 2.2 せんにゅうけん [先入見] 2.3 せんにゅうかん [先入観]...
  • Prep school (ronin year)

    n よびこう [予備校]
  • Prepaid card

    n プリペイドカード
  • Preparation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんび [準備] 1.2 ようい [用意] 1.3 したく [支度] 1.4 ちょうせい [調製] 2 n 2.1 ふくせん [伏線] 2.2...
  • Preparation (de: Praeparat)

    n プレパラート
  • Preparation day

    n じゅんびのひ [準備の日]
  • Preparation for a lesson

    n,vs よしゅう [予習]
  • Preparation for rain

    n あまじたく [雨支度] あまじたく [雨仕度]
  • Preparation of tools

    n どうぐだて [道具立て]
  • Preparation room

    n じゅんびしつ [準備室]
  • Preparations

    Mục lục 1 n 1.1 てくばり [手配り] 1.2 したく [仕度] 1.3 てまわし [手回し] 1.4 たいせい [態勢] n てくばり [手配り] したく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top