Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prim (stuffy) person

n

しかくしめんなひと [四角四面な人]

Xem thêm các từ khác

  • Prima ballerina

    n プリマバレリーナ
  • Prima donna

    Mục lục 1 n 1.1 せんりょうやくしゃ [千両役者] 1.2 プリマドンナ 2 n,abbr 2.1 プリマ n せんりょうやくしゃ [千両役者]...
  • Primal

    adj プライマル
  • Primarily

    Mục lục 1 adv 1.1 おもに [主に] 2 n-adv 2.1 がんらい [元来] adv おもに [主に] n-adv がんらい [元来]
  • Primary

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっきゅう [一級] 1.2 いちじ [一次] 2 n 2.1 プライマリ 2.2 だいいちじ [第一次] 2.3 プライマリー...
  • Primary balance

    n プライマリーバランス
  • Primary care

    n プライマリーケア
  • Primary caucus

    n よせんかい [予選会]
  • Primary cause

    n しゅいん [主因]
  • Primary cell

    n いちじでんち [一次電池]
  • Primary coil

    n いちじせんりん [一次線輪] いちじコイル [一次コイル]
  • Primary colors

    n せいしょく [正色]
  • Primary colour

    n げんしょく [原色]
  • Primary consumer

    n いちじしょうひしゃ [一次消費者]
  • Primary cooling water

    n いちじれいきゃくすい [一次冷却水]
  • Primary current

    n いちじでんりゅう [一次電流]
  • Primary energy

    n いちじエネルギー [一次エネルギー]
  • Primary factor

    n よういん [要因]
  • Primary health care

    n プライマリーヘルスケア
  • Primary industry

    n いちじさんぎょう [一次産業] だいいちじさんぎょう [第一次産業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top