- Từ điển Anh - Nhật
Primary cooling water
n
いちじれいきゃくすい [一次冷却水]
Xem thêm các từ khác
-
Primary current
n いちじでんりゅう [一次電流] -
Primary energy
n いちじエネルギー [一次エネルギー] -
Primary factor
n よういん [要因] -
Primary health care
n プライマリーヘルスケア -
Primary industry
n いちじさんぎょう [一次産業] だいいちじさんぎょう [第一次産業] -
Primary product
n げんさんぶつ [原産物] -
Primary products
n いちじさんぴん [一次産品] -
Primary rainbow
n しゅにじ [主虹] -
Primary rocks
n げんせいがんせき [原成岩石] げんせいがん [原成岩] -
Primary school
n しょうがっこう [小学校] -
Primary schoolgirl
n じょじ [女児] -
Primary succession
n いちじせんい [一次遷移] -
Primate
n しゅきょう [主教] -
Primates
n れいちょうるい [霊長類] -
Prime
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 そ [素] 2 n 2.1 わがよのはる [我が世の春] 2.2 さかり [盛り] adj-na,adj-no,n そ [素] n わがよのはる... -
Prime (lending) rate
n プライムレート -
Prime Minister
Mục lục 1 n 1.1 さいしょう [宰相] 1.2 しゅしょう [首相] 1.3 そうりだいじん [総理大臣] 1.4 しゅはん [首班] n さいしょう... -
Prime Minister and Foreign Minister
n しゅしょうけんがいしょう [首相兼外相] -
Prime Minister or Premier (as the head of a cabinet government)
n ないかくそうりだいじん [内閣総理大臣] -
Prime contraction or contractor
n もとうけ [元請け]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
