- Từ điển Anh - Nhật
Prince
Mục lục |
n
みこと [尊]
おおぎみ [大君]
プリンス
おうじ [王子]
みこと [命]
こうしゃく [公爵]
みやさま [宮様]
おおきみ [大君]
n,suf
きみ [公]
こう [公]
Xem thêm các từ khác
-
Prince Edward Island
n プリンスエドワードアイランド -
Prince Tokugawa
n とくがわこう [徳川公] -
Prince melon
n プリンスメロン -
Prince of royal blood
n しんのう [親王] -
Princes
n しょこう [諸侯] -
Princes and marquises
n こうこう [公侯] -
Princess
Mục lục 1 n 1.1 みやさま [宮様] 1.2 ひめ [姫] 1.3 ひ [妃] 1.4 ひめみや [姫宮] 1.5 おうじょ [王女] 1.6 ひでんか [妃殿下]... -
Princess Sen
n せんひめ [千姫] -
Princess coat
n プリンセスコート -
Principal
Mục lục 1 n 1.1 もときん [元金] 1.2 げんし [原資] 1.3 おもだった [重立った] 1.4 おもだった [主立った] 1.5 がんきん... -
Principal (invest.)
n がんぽん [元本] げんぽん [元本] -
Principal (the ~)
n もとだか [元高] -
Principal agent (in a medicine)
n しゅやく [主薬] -
Principal and auxiliary
n しゅきゃく [主客] しゅかく [主客] -
Principal and interest
n がんり [元利] げんり [元利] -
Principal clause
n しゅせつ [主節] -
Principal countries
n しゅようこく [主要国] -
Principal idea
n おもイデアル [主イデアル] -
Principal image of Buddha
n ほんぞん [本尊] -
Principal object
n ほんし [本旨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.