Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prison camp

n

ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所]

Xem thêm các từ khác

  • Prison diary

    n ごくちゅうにっき [獄中日記]
  • Prison gate

    n ごくもん [獄門]
  • Prison guard

    n ろうばん [牢番] けいむかん [刑務官]
  • Prison guards

    n ごくそつ [獄卒]
  • Prison industry

    n けいむさぎょう [刑務作業]
  • Prison labor

    n しゅうえき [囚役] しゅうじんろうどう [囚人労働]
  • Prison labor camp

    n ろうえきじょう [労役場]
  • Prison term

    n けいき [刑期]
  • Prison uniform

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうじんふく [囚人服] 1.2 しゅうい [囚衣] 1.3 ごくい [獄衣] n しゅうじんふく [囚人服] しゅうい...
  • Prison warden

    n ざいかんのおさ [在監の長]
  • Prison windows

    n ごくそう [獄窓]
  • Prisoner

    Mục lục 1 n 1.1 ふ [俘] 1.2 りょしゅう [虜囚] 1.3 ざいかんしゃ [在監者] 1.4 じゅけいしゃ [受刑者] 1.5 しゅうじん [囚人]...
  • Prisoner (of war)

    n ほりょ [捕虜]
  • Prisoner at the bar

    n ひこくにん [被告人]
  • Prisoner exchange

    n ほりょこうかん [捕虜交換]
  • Prisoner of conscience

    n かくしんはん [確信犯]
  • Prisoner of war

    n ふりょ [俘虜]
  • Prisoner under trial

    n みけつしゅう [未決囚]
  • Privacy

    Mục lục 1 n 1.1 プライバシ 1.2 プライバシイ 1.3 プライヴァシー 1.4 プライバシー 2 adj-na,n 2.1 ないみつ [内密] 2.2 おんみつ...
  • Private

    Mục lục 1 n 1.1 しせつ [私設] 1.2 ひこうかい [非公開] 1.3 しせい [私製] 2 adj-no,adv,n 2.1 ないない [内内] 2.2 うちうち...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top