- Từ điển Anh - Nhật
Privation
Mục lục |
n
しんさん [辛酸]
とうだい [凍餒]
とうたい [凍餒]
こんく [困苦]
n,vs
けつじょ [欠如]
Xem thêm các từ khác
-
Privation suffering
n かんく [艱苦] -
Privations
n かんなんしんく [艱難辛苦] かんなん [艱難] -
Privatization
n みんえいか [民営化] -
Privatized business
n みんえいかきぎょう [民営化企業] -
Privilege
Mục lục 1 n 1.1 とっけん [特権] 1.2 とくてん [特典] 1.3 けんり [権利] 2 adj-na,n 2.1 こうえい [光栄] n とっけん [特権]... -
Privileged class
n とっけんかいきゅう [特権階級] -
Privileged guest
n ひんかく [賓客] ひんきゃく [賓客] -
Privy
n かわや [厠] -
Privy council
n ちょうぎ [朝議] -
Privy seal
n ぎょじ [御璽] -
Prize
Mục lục 1 n 1.1 ほうび [褒美] 1.2 しょうひん [賞品] 1.3 しょうきん [賞金] 1.4 ほうしょう [褒賞] 1.5 しょうよ [賞与]... -
Prize-winner
n じゅしょうしゃ [受賞者] にゅうしょうしゃ [入賞者] -
Prize cup
n しょうはい [賞杯] -
Prize for diligence or good attendance
n せいきんしょう [精勤賞] -
Prize money
n けんしょうきん [懸賞金] プライズマネー -
Prize show
n きょうしんかい [共進会] -
Prize winner
n ゆうしょうしゃ [優勝者] -
Prized or treasured object
n あいがんぶつ [愛玩物] -
Prizefighting
n けんとう [拳闘] -
Prizewinner
n とうせんしゃ [当籤者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.