Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prodigy

Mục lục

adj-na,n

しゅんしゅう [儁秀]
ひぼん [非凡]
しゅんしゅう [俊秀]

n

えいしゅん [英俊]
いさい [異才]
てんさい [天才]
しゅんさい [俊才]
しゅうさい [秀才]
しんどう [神童]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top