- Từ điển Anh - Nhật
Provisions (army ~)
Xem thêm các từ khác
- 
                                ProvisoMục lục 1 n 1.1 なおがき [尚書き] 1.2 ただしがき [但し書き] 1.3 ただしがき [但書き] 1.4 なおがき [なお書] 2 io,n 2.1...
- 
                                ProvocationMục lục 1 n,vs 1.1 ちょうはつ [挑発] 1.2 しょくはつ [触発] 1.3 じゃっき [惹起] 2 n 2.1 ちょうはつ [挑撥] n,vs ちょうはつ...
- 
                                Provocativeadj-na ちょうはつてき [挑発的]
- 
                                ProvokingMục lục 1 adj 1.1 いまいましい [忌忌しい] 1.2 つらにくい [面憎い] 1.3 いまいましい [忌ま忌ましい] 1.4 いまいましい...
- 
                                Provokingly calmn くそおちつき [糞落ち着き]
- 
                                Prown へさき [舳先]
- 
                                ProwessMục lục 1 n 1.1 むしゃぶり [武者振り] 2 adj-na,n 2.1 ごうゆう [豪勇] 2.2 ごうゆう [剛勇] n むしゃぶり [武者振り] adj-na,n...
- 
                                ProwlerMục lục 1 n 1.1 あきす [空き巣] 1.2 あきすねらい [空き巣狙い] 1.3 あきす [明き巣] 1.4 あきす [空巣] 1.5 あきすねらい...
- 
                                Prowling aboutn みっこう [密行]
- 
                                Proximaten きんじ [近似]
- 
                                ProximityMục lục 1 n 1.1 そば [傍] 1.2 ちかま [近間] 1.3 そば [側] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 まぢか [間近] 2.2 まぢか [真近] n そば [傍]...
- 
                                Proximity (grammatical term indicating ~)n きんしょう [近称]
- 
                                Proximity of a monarch or lordn くんそく [君側]
- 
                                ProxyMục lục 1 n 1.1 だいにん [代人] 1.2 だいり [代理] 1.3 プロキシ 1.4 みょうだい [名代] 1.5 だいいん [代員] 1.6 だいりしゃ...
- 
                                Proxy servern プロキシサーバー
- 
                                PrudenceMục lục 1 n 1.1 しんりょ [深慮] 1.2 ふんべつしん [分別心] 1.3 しりょ [思慮] 1.4 じちょう [自重] 1.5 せさい [世才] 2...
- 
                                PrudentMục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 さいしん [細心] 2 adj-na,n 2.1 よくよく [翼々] 2.2 よくよく [翼翼] 2.3 くちおも [口重] 3 n 3.1...
- 
                                PruneMục lục 1 n 1.1 ほしすもも [干し李] 1.2 かり [刈] 1.3 すもも [李] n ほしすもも [干し李] かり [刈] すもも [李]
- 
                                PruningMục lục 1 n 1.1 えだきり [枝切り] 1.2 せんし [剪枝] 1.3 かりこみ [刈り込み] 1.4 せんてい [剪定] 2 n,vs 2.1 せんさい [剪裁]...
- 
                                Pruning shearsn せんていばさみ [剪定鋏] きばさみ [木鋏]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                