Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pure white

Mục lục

adj-na,n

ましろ [真白]
まっしろ [真白]
まっしろ [真っ白]

adj

まっしろい [真白い]
しらじらしい [白白しい]
しらじらしい [白々しい]
まっしろい [真っ白い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top