Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Queen of the Night

n

げっかびじん [月下美人]

Xem thêm các từ khác

  • Queen size

    adj-no クイーンサイズ
  • Queensland

    n クイーンズランド
  • Queer

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いよう [異様] 1.2 きみょう [奇妙] 1.3 きたい [奇体] 1.4 ちんみょう [珍妙] 1.5 へん [変] 1.6 おつ...
  • Queer (odd) fellow

    n きじん [畸人]
  • Queer feeling

    n いなきぶん [異な気分]
  • Quenching (thirst)

    n,n-suf,vs い [医]
  • Quern

    n ひきうす [碾き臼]
  • Query

    n とい [問い]
  • Quest

    n たんきゅう [探求]
  • Question

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 2 n 2.1 うかがい [伺い] 2.2 うたがい [疑い] 2.3 しじゅん [諮詢] 2.4 せつもん [設問]...
  • Question and answer session

    n しつぎおうとう [質疑応答]
  • Question mark

    Mục lục 1 n 1.1 ぎもんふ [疑問符] 1.2 クエスチョンマーク 1.3 クェスチョンマーク 1.4 や [哉] 1.5 か [乎] n ぎもんふ...
  • Question of degree

    n ていどもんだい [程度問題]
  • Question to be settled first

    n せんけつもんだい [先決問題]
  • Questionable

    Mục lục 1 adj 1.1 うたがわしい [疑わしい] 2 adj-na,n 2.1 あやしげ [怪しげ] adj うたがわしい [疑わしい] adj-na,n あやしげ...
  • Questionable means

    n きどう [詭道]
  • Questionable word

    n ぎじ [疑辞]
  • Questioning

    Mục lục 1 n 1.1 じんもん [尋問] 2 n,vs 2.1 はつもん [発問] n じんもん [尋問] n,vs はつもん [発問]
  • Questioning (by the police)

    Mục lục 1 vs 1.1 ふしんじんもん [不審尋問] 2 oK,vs 2.1 ふしんじんもん [不審訊問] vs ふしんじんもん [不審尋問] oK,vs...
  • Questionnaire

    n ちょうさひょう [調査票] しつもんようし [質問用紙]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top