Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rabbit meat

n

とにく [兎肉]

Xem thêm các từ khác

  • Rabble

    n うぞうむぞう [有象無象]
  • Rabies

    n きょうけんびょう [狂犬病]
  • Raccoon

    n ラクーン
  • Raccoon dog

    n たぬき [狸]
  • Race

    Mục lục 1 n 1.1 みんぞく [民俗] 1.2 しゅぞく [種族] 1.3 レース 1.4 みんぞく [民族] 1.5 きょうそう [競走] 2 n,n-suf 2.1...
  • Race (foot ~)

    n かけっこ [駆けっこ]
  • Race (of people)

    n じんしゅ [人種]
  • Race track

    n そうろ [走路] けいばじょう [競馬場]
  • Racecourse

    n けいばじょう [競馬場]
  • Racehorse

    Mục lục 1 n 1.1 けいばうま [競馬馬] 1.2 きょうそうば [競走馬] 1.3 きょうそうば [競争馬] n けいばうま [競馬馬] きょうそうば...
  • Raceme

    n そうじょうかじょ [総状花序]
  • Racemic body

    n ラセミたい [ラセミ体]
  • Racemization

    n ラセミか [ラセミ化]
  • Racemous inflorescence

    n そうじょうかじょ [総状花序]
  • Racer

    n レーサー
  • Races with such boats

    n ペーロン
  • Rachmaninoff

    n ラフマニノフ
  • Racial

    adj-na みんぞくてき [民族的] じんしゅてき [人種的]
  • Racial customs

    n みんぞく [民俗] みんぞく [民族]
  • Racial discrimination

    n じんしゅさべつ [人種差別]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top