- Từ điển Anh - Nhật
Radio-cassette player
n,abbr
ラジカセ
Xem thêm các từ khác
-
Radio-controlled (plane)
n むせんそうじゅう [無線操縦] -
Radio (wireless) operator
n むせんぎし [無線技師] -
Radio City
n ラジオシティ -
Radio and television audience
n ちょうししゃ [聴視者] -
Radio astronomy
n でんぱてんもんがく [電波天文学] -
Radio car
n ラジオカー -
Radio communication
n むせんつうしん [無線通信] -
Radio compass
n ラジオコンパス -
Radio control
n ラジオコントロール -
Radio drama
n ほうそうげき [放送劇] -
Radio engineering
n むせんこうがく [無線工学] -
Radio frequency
n むせんしゅうはすう [無線周波数] むせんしゅうは [無線周波] -
Radio jamming
n ぼうがいほうそう [妨害放送] -
Radio listener
n ちょうしゅしゃ [聴取者] -
Radio listings
n ラらん [ラ欄] -
Radio reception
n ちょうしゅ [聴取] -
Radio star
n でんぱせい [電波星] -
Radio station
n むせんきょく [無線局]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.