Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Raising

Mục lục

n

かさあげ [嵩上げ]
そだて [育て]
しよう [飼養]
ようしょく [養殖]
ちょうたつ [調達]
せいいく [成育]
ひきあげ [引き上げ]
ひきあげ [引き揚げ]

n,vs

しいく [飼育]
はつよう [発揚]
さんだん [算段]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top