- Từ điển Anh - Nhật
Rapid force
n
きんきゅうぶたい [緊急部隊]
Xem thêm các từ khác
-
Rapid growth
n,vs きゅうせいちょう [急成長] -
Rapid progress
Mục lục 1 n 1.1 ちょうそく [長足] 2 n,vs 2.1 きゅうしん [急進] n ちょうそく [長足] n,vs きゅうしん [急進] -
Rapid progress (strides)
n ちょうそくのしんぽ [長足の進歩] -
Rapid promotion
n うなぎのぼり [鰻登り] うなぎのぼり [鰻上り] -
Rapid reaction force
n そくおうぶたい [即応部隊] -
Rapid stream
n きゅうなながれ [急な流れ] -
Rapid succession (e.g. questions)
adj-na,adj-no,n やつぎばや [矢継早] やつぎばや [矢継ぎ早] -
Rapid talking
adj-na,n くちばや [口早] -
Rapid writing
n そくひつ [速筆] -
Rapidly
Mục lục 1 adv 1.1 ぱっと 1.2 ずんずん 1.3 どしどし 1.4 すくすく 1.5 どんどん 1.6 すくすくと 1.7 とみに [頓に] 2 adj-na... -
Rapidly growing company
n きゅうせいちょうきぎょう [急成長企業] -
Rapids
Mục lục 1 n 1.1 せ [瀬] 1.2 かわせ [川瀬] 1.3 たきがわ [滝川] 1.4 きゅうりゅう [急流] 1.5 げきりゅう [激流] 1.6 はやせ... -
Rapier
n レイピア -
Rapier (fr: epee)
n エペ -
Rapport
n こうかん [交感] -
Raptores
n もうきんるい [猛禽類] -
Rapture
Mục lục 1 n 1.1 よろこび [喜び] 1.2 まんえつ [満悦] 1.3 よろこび [歓び] 2 oK,n 2.1 よろこび [慶び] 2.2 よろこび [悦び]... -
Rare
Mục lục 1 n 1.1 ふせいしゅつ [不世出] 1.2 きせい [希世] 1.3 きせい [稀世] 1.4 レア 1.5 きしょうかち [希少価値] 2 adj-na,adj-no... -
Rare (or peculiar) animal
n ちんじゅう [珍獣] -
Rare article
n ちんぴん [珍品] ちんじゅう [珍什]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.