- Từ điển Anh - Nhật
Raptores
n
もうきんるい [猛禽類]
Xem thêm các từ khác
-
Rapture
Mục lục 1 n 1.1 よろこび [喜び] 1.2 まんえつ [満悦] 1.3 よろこび [歓び] 2 oK,n 2.1 よろこび [慶び] 2.2 よろこび [悦び]... -
Rare
Mục lục 1 n 1.1 ふせいしゅつ [不世出] 1.2 きせい [希世] 1.3 きせい [稀世] 1.4 レア 1.5 きしょうかち [希少価値] 2 adj-na,adj-no... -
Rare (or peculiar) animal
n ちんじゅう [珍獣] -
Rare article
n ちんぴん [珍品] ちんじゅう [珍什] -
Rare book
Mục lục 1 n 1.1 こしょ [古書] 1.2 きしょ [希書] 1.3 ちんしょ [珍書] 1.4 ちんぽん [珍本] 1.5 きしょ [稀書] 1.6 きこうぼん... -
Rare earth
n きど [希土] -
Rare earth (chem)
n きどるい [希土類] -
Rare earth elements
n きどるいげんそ [希土類元素] -
Rare element
n きげんそ [希元素] -
Rare metal
n レアメタル -
Rare or famous utensil or instrument
n めいき [名器] -
Rare treasure
n ちんぽう [珍宝] -
Rare treat
n かこう [嘉肴] かこう [佳肴] -
Rare utensil
n ちんじゅう [珍什] -
Rarefied
adj-na,n きはく [希薄] きはく [稀薄] -
Rarely (with neg. verb)
adv めったに [滅多に] -
Rarified
adj-na,n きはく [稀薄] きはく [希薄] -
Rarity
n ぎょうせい [暁星] ちんちゅうのちん [珍中の珍] -
Rascal
Mục lục 1 n 1.1 わるもの [悪者] 1.2 あくと [悪徒] 1.3 やろう [野郎] 1.4 あっかん [悪漢] 1.5 あくとう [悪党] n わるもの... -
Rash
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうけい [早計] 1.2 むちゃ [無茶] 1.3 そこつ [粗忽] 1.4 むてっぽう [無鉄砲] 1.5 けいそつ [軽率]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.