Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rear area security

n

こうほうちいきけいび [後方地域警備]

Xem thêm các từ khác

  • Rear car

    n こうしゃ [後車]
  • Rear drive

    n リアドライブ
  • Rear engine

    n リアエンジン
  • Rear entrance

    n うらぐち [裏口]
  • Rear garden

    n うらにわ [裏庭]
  • Rear gate (esp. of castle)

    n からめて [搦め手] からめて [搦手]
  • Rear guard

    Mục lục 1 n 1.1 おさえ [押さえ] 1.2 こうぐん [後軍] 1.3 おさえ [押え] 1.4 でんぐん [殿軍] 1.5 こうび [後備] 1.6 おさえ...
  • Rear light

    n びとう [尾灯] びとう [尾燈]
  • Rear seat

    n リアシート
  • Rear tenement

    Mục lục 1 n 1.1 うらながや [裏長屋] 1.2 うらや [裏屋] 1.3 うらだな [裏店] n うらながや [裏長屋] うらや [裏屋] うらだな...
  • Rear unit guard

    n しんがり [殿]
  • Rear vassal

    n ばいしん [陪臣]
  • Rear wheel

    n あとわ [後輪] こうりん [後輪]
  • Rear window

    n リアウインドー
  • Rearcar

    n リヤカー
  • Rearing

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうだち [棒立ち] 1.2 よういく [養育] 1.3 いくせい [育生] 1.4 いくせい [育成] 1.5 やしない [養い] 2...
  • Rearmament

    n さいぶそう [再武装] さいぐんび [再軍備]
  • Rearmost row

    n さいこうれつ [最後列]
  • Rearrangement

    n てんい [転位] さいはいち [再配置]
  • Rearrangement (of classes)

    n,vs くみかえ [組み替え]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top