- Từ điển Anh - Nhật
Recruiter
n
リクルーター
Xem thêm các từ khác
-
Recruiter of day laborers (disreputable ~)
n てはいし [手配師] -
Recruiting
n,vs ぼしゅう [募集] -
Recruiting (military ~)
n ぼへい [募兵] -
Recruiting expenses
n ぼしゅうひ [募集費] -
Recruiting of students
n あおたがい [青田買い] -
Recruiting professionals from other companies
n ヘッドハンティング -
Recruitment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうぼ [徴募] 1.2 ちょうしゅう [徴集] 2 n 2.1 ちょうへい [徴兵] 2.2 ひきぬき [引き抜き] n,vs ちょうぼ... -
Recruitment advertisement
n ぼしゅうこうこく [募集広告] -
Recruits
n じゅういん [充員] -
Rectal cancer
n ちょくちょうがん [直腸癌] ちょくちょうガン [直腸ガン] -
Rectangle
Mục lục 1 n 1.1 くけい [矩形] 1.2 ちょうほうけい [長方形] 1.3 ながしかく [長四角] n くけい [矩形] ちょうほうけい... -
Rectangular bottle
n かくびん [角瓶] -
Rectangular coordinates
Mục lục 1 ik,n 1.1 ちょこうざひょう [直交座標] 2 n 2.1 ちょっこうざひょう [直交座標] ik,n ちょこうざひょう [直交座標]... -
Rectangular figures
n ちょくせんけい [直銭形] -
Rectification
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいりゅう [整流] 1.2 こうせい [更正] 2 n 2.1 せいふう [整風] n,vs せいりゅう [整流] こうせい [更正]... -
Rectifier
n せいりゅうき [整流器] -
Rectitude
adj-na,n ほうせい [方正] -
Rectory
n ぼくしかん [牧師館] -
Rectum
n ちょくちょう [直腸] -
Recuperation
Mục lục 1 n 1.1 ようじょう [養生] 1.2 ほよう [保養] 1.3 よご [予後] 2 n,vs 2.1 りょうよう [療養] n ようじょう [養生]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.