Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reentry

n

さいとつにゅう [再突入]

Xem thêm các từ khác

  • Reexamination

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さいちょう [再調] 2 n 2.1 さいしん [再審] n,vs さいちょう [再調] n さいしん [再審]
  • Reexplanation

    n じゅうせつ [重説]
  • Reexportation

    n ぎゃくゆしゅつ [逆輸出]
  • Refacing (tatami) mats

    n おもてがえ [表替え]
  • Refacing mats

    n たたみがえ [畳替え]
  • Refer to

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふたく [付託] 1.2 ふ [付] 1.3 けんさく [検索] n,vs ふたく [付託] ふ [付] けんさく [検索]
  • Refer to modestly

    n,vs けんしょう [謙称]
  • Referee

    Mục lục 1 n 1.1 しんぱんいん [審判員] 1.2 しんばんいん [審判員] 1.3 すいせんしゃ [推薦者] 1.4 レフェリー 1.5 しんぱんやく...
  • Refereeing

    n,vs しんぱん [審判] しんばん [審判]
  • Reference

    Mục lục 1 n 1.1 レファレンス 1.2 いんしょう [引照] 1.3 ひきあい [引き合い] 1.4 ひきあい [引合] 1.5 しょうかいさき...
  • Reference book

    Mục lục 1 n 1.1 レファレンスブック 1.2 いんようしょ [引用書] 1.3 さんこうしょ [参考書] n レファレンスブック いんようしょ...
  • Reference book (work)

    n さんこうとしょ [参考図書]
  • Reference data

    n さんこうしりょう [参考資料]
  • Reference document

    n さんしょうぶんけん [参照文献]
  • Reference guide

    n リファレンスガイド
  • Reference library

    n さんこうとしょかん [参考図書館]
  • Reference materials

    n さんこうひん [参考品]
  • Reference number

    n せいりばんごう [整理番号]
  • Reference point

    n きてん [基点] きじゅんてん [基準点]
  • Reference room

    n しりょうしつ [資料室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top