Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reflecting water

n

みずかがみ [水鏡]

Xem thêm các từ khác

  • Reflection

    Mục lục 1 n 1.1 かいそう [回想] 1.2 てりかえし [照り返し] 1.3 とうえい [倒影] 1.4 はんしょう [反照] 1.5 せいさつ [省察]...
  • Reflection coefficient

    n はんしゃけいすう [反射係数]
  • Reflection coefficient chart

    n はんしゃけいすうせんず [反射係数線図]
  • Reflection error

    n はんしゃごさ [反射誤差]
  • Reflection of light (sunlight)

    n,vs へんしょう [返照]
  • Reflective

    Mục lục 1 adj-na 1.1 はんしゃてき [反射的] 2 n 2.1 リフレクティブ adj-na はんしゃてき [反射的] n リフレクティブ
  • Reflective (safety) tape

    n はんしゃテープ [反射テープ]
  • Reflector

    n はんしゃきょう [反射鏡] レフレクター
  • Reflex action

    n はんしゃさよう [反射作用] はんしゃうんどう [反射運動]
  • Reflex camera

    Mục lục 1 n 1.1 レフレックスカメラ 2 abbr 2.1 レフ n レフレックスカメラ abbr レフ
  • Reflexes

    n はんしゃしんけい [反射神経] うんどうしんけい [運動神経]
  • Reflexive

    adj-na はんしゃてき [反射的]
  • Reflexive (in grammar)

    n さいき [再起]
  • Reflexive partial ordering

    n はんしゃてきはんじゅんじょ [反射的半順序]
  • Reflexive pronoun

    n さいきだいめいし [再帰代名詞]
  • Reflexology

    n はんしゃりょうほう [反射療法]
  • Refloat

    n,vs りしょう [離礁]
  • Refloatation

    n ひきあげ [引き上げ] ひきあげ [引き揚げ]
  • Reflorescence

    n かえりざき [返り咲き] かえりざき [返咲き]
  • Reflowering

    n かえりざき [返咲き] かえりざき [返り咲き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top