- Từ điển Anh - Nhật
Remission
n
しゃめん [赦免]
Xem thêm các từ khác
-
Remittance
n そうきん [送金] しおくり [仕送り] -
Remittance bill
n そうきんかわせ [送金為替] -
Remittee
n そうきんうけとりにん [送金受取人] -
Remitter
n ふりだしにん [振出人] -
Remitting
n そうふ [送付] -
Remnant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんぱ [半端] 2 adj-na,adv,n,n-suf,uk 2.1 あまり [余り] 2.2 あんまり [余り] 3 n 3.1 ざんぺん [残片] 3.2... -
Remnant fort
n ざんるい [残塁] -
Remnants
Mục lục 1 n 1.1 ざんえい [残影] 1.2 のこりもの [残り物] 1.3 ありぎれ [有り布] 1.4 ありぎれ [有り切れ] n ざんえい [残影]... -
Remnants (of a defeated political party)
n ざんとう [残党] -
Remnants of a defeated army
n はいざんへい [敗残兵] -
Remnants of a party or a gang
n よるい [余類] よとう [余党] -
Remnants of an enemy army
n ざんてき [残敵] -
Remodeled car
n かいぞうしゃ [改造車] -
Remodeling
Mục lục 1 n 1.1 もようがえ [模様替え] 1.2 いっしん [一新] 2 n,vs 2.1 かいぞう [改造] n もようがえ [模様替え] いっしん... -
Remodelling
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいそう [改装] 2 n 2.1 しんそう [新装] n,vs かいそう [改装] n しんそう [新装] -
Remonstrance
n,vs かんこく [勧告] -
Remonstration
n ちょっかん [直諫] -
Remora
n こばんざめ [小判鮫] -
Remorse
n かいご [悔悟] -
Remote
Mục lục 1 v5r 1.1 かけへだたる [懸け隔たる] 2 adj-na,adv,n 2.1 はるか [遥か] 3 n 3.1 リモート 3.2 えんかく [遠隔] 4 adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.