- Từ điển Anh - Nhật
Remote
Mục lục |
v5r
かけへだたる [懸け隔たる]
adj-na,adv,n
はるか [遥か]
n
リモート
えんかく [遠隔]
adj-na,n
りょうえん [遼遠]
ようえん [遥遠]
adj-na,adj-no,n
へきえん [僻遠]
adj-na
えんかくせい [遠隔性]
Xem thêm các từ khác
-
Remote Access Server
n ラス -
Remote ancestors
n えんそ [遠祖] -
Remote car
n リモートカー -
Remote control
Mục lục 1 n 1.1 リモコン 1.2 リモートコントロール 1.3 えんかくそうさ [遠隔操作] n リモコン リモートコントロール... -
Remote country
n おんごく [遠国] えんごく [遠国] -
Remote country place
n かたほろり [偏辺] -
Remote countryside
n かたいなか [片田舎] -
Remote directory
n リモートディレクトリ -
Remote island
n えんとう [遠島] -
Remote learning
n えんかくきょういく [遠隔教育] -
Remote mountain
n おくやま [奥山] -
Remote mountain village
n とおやまざと [遠山里] かたやまざと [片山里] -
Remote operation
n えんかくそうさ [遠隔操作] -
Remote past
n とおいむかし [遠い昔] -
Remote place
Mục lục 1 n 1.1 へきち [僻地] 1.2 へきすう [僻陬] 1.3 へんち [辺地] 2 adj-na,n 2.1 へんぴ [辺鄙] n へきち [僻地] へきすう... -
Remote point
n えんち [遠地] えんちてん [遠地点] -
Remote region
Mục lục 1 n 1.1 へんきょう [辺境] 1.2 てんがい [天涯] 1.3 へんど [辺土] 1.4 へんすう [辺陬] 1.5 へんきょう [辺疆] n... -
Remote sensing
n ロモートセンシング リモートセンシング -
Remote switch
n リモートスイッチ -
Remote viewing
n えんかくし [遠隔視]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.