Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rent-a-cycle

n

レンタサイクル

Xem thêm các từ khác

  • Rent allowance

    n じゅうきょてあて [住居手当]
  • Rent money

    n しゃくりょう [借料]
  • Rent paid by a tenant farmer

    n こさくりょう [小作料]
  • Rental

    n レンタル
  • Rental agreement or contract

    n ちんたいしゃくけいやく [賃貸借契約]
  • Rental car

    n かしじどうしゃ [貸し自動車]
  • Rental fee

    n そんりょう [損料]
  • Rental library

    n かしほんや [貸本屋] かしほんや [貸し本屋]
  • Rental room

    n レンタルルーム
  • Rental system

    n レンタルシステム
  • Rental value

    n ちんたいかかく [賃貸価格]
  • Rental video

    n レンタルビデオ
  • Rented house

    Mục lục 1 n 1.1 かりいえ [借り家] 1.2 しゃくや [借屋] 1.3 かりたく [借り宅] 1.4 しゃくや [借家] 1.5 かりや [借家] 1.6...
  • Rented room

    n かりま [借り間]
  • Rented shop

    n かりだな [借り店]
  • Renter

    Mục lục 1 n 1.1 しゃくやにん [借家人] 1.2 かりぬし [借り主] 1.3 しゃっかにん [借家人] n しゃくやにん [借家人] かりぬし...
  • Renting

    Mục lục 1 n 1.1 ちんしゃく [賃借] 1.2 ちんたいしゃく [賃貸借] 1.3 ちんがり [賃借り] n ちんしゃく [賃借] ちんたいしゃく...
  • Renting a house

    Mục lục 1 n 1.1 しゃっか [借家] 1.2 しゃくや [借屋] 1.3 しゃくや [借家] 1.4 かりや [借家] 1.5 やどかり [宿借り] 1.6 かりや...
  • Renting a room

    Mục lục 1 n,vs 1.1 まがり [間借り] 2 n 2.1 まがし [間貸し] n,vs まがり [間借り] n まがし [間貸し]
  • Renumber

    n レナンバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top