Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Replay speed

n

さいせいそくど [再生速度]

Xem thêm các từ khác

  • Replenish

    n,vs じゅうてん [充填]
  • Replenishing

    n,vs ほじゅう [補充]
  • Replenishment

    Mục lục 1 n 1.1 てんぽ [填補] 1.2 おぎない [補い] 1.3 ほきゅう [補給] 2 adj-na,n,vs 2.1 ほてつ [補綴] 2.2 ほてい [補綴]...
  • Replete with

    n じゅうじつした [充実した]
  • Replica

    n レプリカ ふくせいひん [複製品]
  • Replicate

    n リプリケート
  • Replication

    n リプリケーション
  • Reply

    Mục lục 1 n,vs 1.1 おうとう [応答] 1.2 へんしん [返信] 1.3 とうべん [答弁] 1.4 へんじ [返事] 2 n 2.1 へんしょ [返書] 2.2...
  • Reply (epistolary)

    n きしゅう [貴酬]
  • Reply card (postal ~)

    n へんしんようはがき [返信用葉書]
  • Reply letter

    n ふくぶん [復文]
  • Reply telegram

    n へんでん [返電]
  • Reply to the emperor

    n ちょくとう [勅答]
  • Reply to the throne

    n ほうとう [奉答]
  • Report

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんこく [申告] 1.2 でんぶん [伝聞] 1.3 ほうどう [報道] 1.4 とどけで [届出] 1.5 とどけで [届け出]...
  • Report (gun ~)

    n じゅうせい [銃声]
  • Report (of an investigation)

    n ちょうさほうこく [調査報告]
  • Report (register) of a birth

    n しゅっせいとどけ [出生届]
  • Report (written ~)

    n ほうこくしょ [報告書]
  • Report card

    Mục lục 1 n 1.1 せいせきひょう [成績表] 1.2 つうしんぼ [通信簿] 1.3 つうちひょう [通知表] n せいせきひょう [成績表]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top