Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Report

Mục lục

n,vs

しんこく [申告]
でんぶん [伝聞]
ほうどう [報道]
とどけで [届出]
とどけで [届け出]
ほうこく [報告]

n

ふうぶん [風聞]
もうしいれ [申入]
もうしいで [申し出で]
とくしゅう [特集]
かいほう [会報]
ふうひょう [風評]
リポート
うわさ [噂]
とうしん [答申]
もうしいで [申出で]
もうしで [申し出]
とくしゅう [特輯]
つうほう [通報]
しんこくしょ [申告書]
レポート
もうしで [申出]
もうしいれ [申し入れ]
きじ [記事]

n,n-suf

とどけ [届け]
とどけ [届]

n,abbr

レポ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top