Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Restraint

Mục lục

n

せいぎょ [制馭]
せいし [制止]
けんせい [牽制]
とめだて [止め立て]
とめだて [留め立て]
けいばく [繋縛]
せいぎょ [制御]
せいさい [制裁]
よくあつ [抑圧]
けんそく [牽束]
せいぎょ [制禦]
よくし [抑止]

n,n-suf,vs

せい [制]

n,vs

よくせい [抑制]
こうそく [拘束]
せいげん [制限]
せいちゅう [掣肘]
そくばく [束縛]

adj-na,n,vs

えんりょ [遠慮]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top