Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Revised edtition

n

リバイズドエディション

Xem thêm các từ khác

  • Revised law

    n へんぽう [変法] かいせいほう [改正法]
  • Revised or supplementary budget

    n ほせいよさん [補正予算]
  • Revised version

    n かいていはん [改定版] しゅうせいはん [修整版]
  • Revising (and supplementing)

    n,abbr ほてい [補訂]
  • Revision

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かひつ [加筆] 1.2 かいてい [改訂] 1.3 かいせい [改正] 1.4 ふくしゅう [復習] 1.5 しゅうせい [修正]...
  • Revision (manuscript)

    n,vs すいこう [推敲]
  • Revision history

    n へんこうりれき [変更履歴]
  • Revision number

    n はんすう [版数]
  • Revision of a passage

    n さんてい [刪定]
  • Revisionism

    n しゅうせいしゅぎ [修正主義]
  • Revisit

    n さいほう [再訪] さいゆう [再遊]
  • Revival

    Mục lục 1 n 1.1 さいこう [再興] 1.2 ふっこう [復興] 1.3 ちゅうこう [中興] 1.4 さいねん [再燃] 1.5 ふっこ [復古] 1.6 リバイバル...
  • Revival (e.g. musical)

    n,vs ふっかつ [復活]
  • Revival of the dead

    n きしかいせい [起死回生]
  • Revival or reactionary mood

    n ふっこちょう [復古調]
  • Revive (a movie)

    n さいえい [再映]
  • Revive shop

    n リバイブショップ
  • Reviving

    Mục lục 1 n,vs 1.1 そせい [蘇生] 1.2 そせい [甦生] 2 n 2.1 よみがえり [蘇り] n,vs そせい [蘇生] そせい [甦生] n よみがえり...
  • Revocation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はき [破棄] 1.2 てっきょ [撤去] 1.3 てったい [撤退] 1.4 てっかい [撤回] n,vs はき [破棄] てっきょ...
  • Revolt

    Mục lục 1 n 1.1 レボルト 1.2 ほうき [鋒起] 1.3 ほうき [蜂起] 1.4 はんらん [叛乱] 1.5 はんかん [反感] 1.6 はんらん [反乱]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top