- Từ điển Anh - Nhật
Revival (e.g. musical)
n,vs
ふっかつ [復活]
Xem thêm các từ khác
-
Revival of the dead
n きしかいせい [起死回生] -
Revival or reactionary mood
n ふっこちょう [復古調] -
Revive (a movie)
n さいえい [再映] -
Revive shop
n リバイブショップ -
Reviving
Mục lục 1 n,vs 1.1 そせい [蘇生] 1.2 そせい [甦生] 2 n 2.1 よみがえり [蘇り] n,vs そせい [蘇生] そせい [甦生] n よみがえり... -
Revocation
Mục lục 1 n,vs 1.1 はき [破棄] 1.2 てっきょ [撤去] 1.3 てったい [撤退] 1.4 てっかい [撤回] n,vs はき [破棄] てっきょ... -
Revolt
Mục lục 1 n 1.1 レボルト 1.2 ほうき [鋒起] 1.3 ほうき [蜂起] 1.4 はんらん [叛乱] 1.5 はんかん [反感] 1.6 はんらん [反乱]... -
Revolting
n,vs はいはん [背反] -
Revolution
Mục lục 1 n 1.1 かくめい [革命] 1.2 かいき [回帰] 1.3 せんてん [旋転] 1.4 てんかい [転回] 1.5 せんかい [旋廻] 1.6 かいせん... -
Revolution (of heavens)
n こうてん [公転] -
Revolution counter
n かいてんけい [回転計] -
Revolutionary
n かくめいか [革命家] -
Revolutionary (e.g. technology)
adj-na かくめいてき [革命的] -
Revolutionary army
n かくめいぐん [革命軍] -
Revolutionary council
n かくめいひょうぎかい [革命評議会] -
Revolutionary movement
n かくめいうんどう [革命運動] -
Revolutionary song
n かくめいか [革命歌] -
Revolver
Mục lục 1 n 1.1 レボルバー 1.2 たんづつ [短筒] 1.3 たんじゅう [短銃] 1.4 リボルバー n レボルバー たんづつ [短筒]... -
Revolving
n リボルビング -
Revolving (credit payment) system
n リボルビングシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.