- Từ điển Anh - Nhật
Ribbit (frog sound)
n
ケロケロ
Xem thêm các từ khác
-
Ribbon
n いんじゅ [印綬] リボン -
Ribbon stripe
n リボンストライプ -
Ribosome
Mục lục 1 n 1.1 リボソーム 1.2 リボゾーム 1.3 ライボゾーム n リボソーム リボゾーム ライボゾーム -
Ribs of a folding fan
n おやぼね [親骨] -
Rice
Mục lục 1 n 1.1 はんまい [飯米] 1.2 べいこく [米穀] 1.3 ライス n はんまい [飯米] べいこく [米穀] ライス -
Rice(-cleaning) mill
n せいまいじょ [精米所] -
Rice-based or centered diet
n べいしょく [米食] -
Rice-bran
n ぬか [糠] -
Rice-bran oil
n ぬかあぶら [糠油] こめあぶら [米油] -
Rice-cake painting
n がへい [画餅] がべい [画餅] -
Rice-crop index
n さっきょうしすう [作況指数] -
Rice-drying rack
n いなぎ [稲木] -
Rice-field tilling
n でんさく [田作] -
Rice-flour dumplings mixed with mugwort
Mục lục 1 n 1.1 くさもち [草餠] 1.2 くさもち [草餅] 1.3 よもぎもち [蓬餅] n くさもち [草餠] くさもち [草餅] よもぎもち... -
Rice-plant
n いね [稲] -
Rice-planting song
n たうえうた [田植え歌] -
Rice-producing region
n こめどころ [米所] べいさんち [米産地] -
Rice-ration book
n べいこくつうちょう [米穀通帳] -
Rice-tax delivery
n じょうのうまい [上納米]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.