- Từ điển Anh - Nhật
Rights accruing to the head of a household (according to laws now obsolete)
n
こしゅけん [戸主権]
Xem thêm các từ khác
-
Rights of authorship
n そうさくけん [創作権] -
Rigid
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [厳しい] 1.2 きびしい [酷しい] 1.3 いかめしい [厳めしい] 2 adj-na,n 2.1 きゅうくつ [窮屈]... -
Rigid-frame bridge
n ラーメンきょう [ラーメン橋] -
Rigid-frame structure
n ラーメンこうぞう [ラーメン構造] -
Rigid body
n ごうたい [剛体] -
Rigidity
Mục lục 1 n 1.1 ごうせい [剛性] 2 adj-na,n 2.1 きょうちょく [強直] n ごうせい [剛性] adj-na,n きょうちょく [強直] -
Rigidly
adv,vs げんに [厳に] -
Rigidness
adj-na,n げんせい [厳正] -
Rigor
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんこく [厳酷] 1.2 げんしゅく [厳粛] 1.3 げんかく [厳格] 2 n 2.1 こうちょく [硬直] adj-na,n げんこく... -
Rigor mortis
n しごこうちょく [死後硬直] -
Rigorism
n リゴリズム -
Rigorist
n リグリスト -
Rigorous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こく [酷] 1.2 しゅんげん [峻厳] 1.3 りんれつ [凛冽] 1.4 りんれつ [凛烈] adj-na,n こく [酷] しゅんげん... -
Rigorous distinction
n しゅんべつ [峻別] -
Rigorous measures
n げんばつ [厳罰] げんか [厳科] -
Rigour
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かこく [苛酷] 1.2 きんみつ [緊密] 1.3 かこく [過酷] 1.4 げんじゅう [厳重] adj-na,n かこく [苛酷]... -
Rikkyo-Meiji (baseball) game
n りつめいせん [立明戦] -
Rill
n たにみず [谷水] -
Rim
n しゅうえん [周縁] リム -
Rim-shot
n リムショット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.