- Từ điển Anh - Nhật
Rings (gymnastic ~)
n
つりわ [吊り輪]
Xem thêm các từ khác
-
Ringside
n リングサイド -
Ringworm
Mục lục 1 n 1.1 ふっこうしん [匐行疹] 1.2 しらくも [白癬] 1.3 はくせん [白癬] 1.4 たむし [田虫] n ふっこうしん [匐行疹]... -
Ringworm (groin)
n いんきん [陰金] いんきんたむし [陰金田虫] -
Rink
n,vs リンク -
Rinse
n リンス -
Rinse mouth
Mục lục 1 n,vs 1.1 うがい [含嗽] 1.2 がんそう [含嗽] 1.3 うがい [嗽] n,vs うがい [含嗽] がんそう [含嗽] うがい [嗽] -
Riot
Mục lục 1 n 1.1 そうらん [騒乱] 1.2 そうどう [騒動] 1.3 どうらん [動乱] 1.4 そうじょう [騒擾] 1.5 ぼうどう [暴動] 2... -
Riot of cherry blossoms
n おうからんまん [桜花爛漫] -
Riot police
n きどうたい [機動隊] -
Rioter
Mục lục 1 n 1.1 きょうと [凶徒] 1.2 きょうと [兇徒] 1.3 ろうぜきもの [狼藉者] n きょうと [凶徒] きょうと [兇徒] ろうぜきもの... -
Rioting
n そうらん [争乱] -
Rioting (the crime of ~)
n そうじょうざい [騒擾罪] -
Riotous scene
n かつげき [活劇] -
Rip
n かつ [割] -
Rip-off
n ぼったくり -
Rip (a ~)
n かぎざき [鉤裂き] -
Riparian works
n ちすいこうじ [治水工事] かせんこうじ [河川工事] -
Ripe
n えんじゅくした [円熟した] -
Ripe enough for eating
adj-no,n たべごろ [食べ頃] -
Ripe persimmon
n じゅくし [熟柿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.