- Từ điển Anh - Nhật
Rising above ones fellows
n,vs
えいだつ [穎脱]
Xem thêm các từ khác
-
Rising and falling
Mục lục 1 n 1.1 のぼりおり [上り下り] 1.2 うきしずみ [浮き沈み] 1.3 のぼりくだり [上り下り] n のぼりおり [上り下り]... -
Rising and going to bed
adv,n おきふし [起き伏し] -
Rising appetite
n つのってくるしょくよく [募って来る食欲] -
Rising curve
n じょうしょうせん [上昇線] -
Rising generation
n ライジングジェネレーション -
Rising ground
Mục lục 1 n 1.1 おか [岡] 1.2 おか [壟] 1.3 こう [岡] 1.4 おか [丘] n おか [岡] おか [壟] こう [岡] おか [丘] -
Rising in rank
n,vs しょうしん [陞進] -
Rising into the heavens
n ちゅうてん [沖天] -
Rising no more (as in illness and death)
n ふき [不起] ふき [不帰] -
Rising novelist
n しんしんさっか [新進作家] -
Rising of the tide
n しおさき [潮先] -
Rising sun
n きょくじつ [旭日] -
Rising tendency
n あがりめ [上がり目] -
Rising tide
n さししお [差し潮] -
Rising to action
n,vs けっき [決起] けっき [蹶起] -
Rising to the surface
n,vs ふじょう [浮上] -
Rising tone
n じょうしょう [上声] -
Rising trend
n じょうしょうけいこう [上昇傾向] -
Rising up
n しょうせん [升遷] -
Risk
Mục lục 1 n 1.1 リスク 1.2 あたりはずれ [当たり外れ] 1.3 ぼうけん [冒険] 2 vs-s 2.1 とする [賭する] n リスク あたりはずれ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.