Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rising trend

n

じょうしょうけいこう [上昇傾向]

Xem thêm các từ khác

  • Rising up

    n しょうせん [升遷]
  • Risk

    Mục lục 1 n 1.1 リスク 1.2 あたりはずれ [当たり外れ] 1.3 ぼうけん [冒険] 2 vs-s 2.1 とする [賭する] n リスク あたりはずれ...
  • Risk-bearing

    n きけんふたん [危険負担]
  • Risk control

    n リスクコントロール
  • Risk factor

    n リスクファクター きけんいんし [危険因子]
  • Risk finance

    n リスクファイナンス
  • Risk of failure

    n しっぱいのおそれ [失敗の虞]
  • Riskiness

    n きけんせい [危険性]
  • Risky

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんのん [剣呑] 2 adj-no,n 2.1 いのちがけ [命懸け] 3 adj 3.1 きわどい [際どい] adj-na,n けんのん [剣呑]...
  • Risky attempt

    n げいとう [芸当]
  • Risky business

    n きょぎょう [虚業]
  • Risky undertaking

    n かるわざ [軽業]
  • Risotto

    n リゾット
  • Rite

    Mục lục 1 n 1.1 ぎしき [儀式] 1.2 ほうしき [法式] 1.3 ぎてん [儀典] n ぎしき [儀式] ほうしき [法式] ぎてん [儀典]
  • Rite of passage

    n つうかぎれい [通過儀礼]
  • Rites

    Mục lục 1 n 1.1 さいじ [祭事] 1.2 しきてん [式典] 1.3 さいぎ [祭儀] 1.4 さいしき [祭式] n さいじ [祭事] しきてん [式典]...
  • Rites conducted by the emperor

    n しんさい [親祭]
  • Ritual

    Mục lục 1 n 1.1 さいし [祭祀] 1.2 ぎてん [儀典] 1.3 ひぎ [秘儀] 1.4 れいてん [礼典] 1.5 さいぎ [祭儀] 1.6 ぎしき [儀式]...
  • Ritual implements (Budd.)

    n ほうぐ [法具]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top