- Từ điển Anh - Nhật
Road transport
n
どうろゆそう [道路輸送]
Xem thêm các từ khác
-
Road turn
n まがりかど [曲がり角] まがりかど [曲がりかど] -
Road work
n ロードワーク -
Roadbed
Mục lục 1 n 1.1 どうしょう [道床] 1.2 せんろ [線路] 1.3 ろばん [路盤] 1.4 ろしょう [路床] n どうしょう [道床] せんろ... -
Roadblock
n どうろふうさ [道路封鎖] -
Roadracer
n ロードレーサー -
Roadshow
n ロードショー ロードショウ -
Roadside
Mục lục 1 n 1.1 ろとう [路頭] 1.2 えんどう [沿道] 1.3 みちばた [道端] 1.4 ろぼう [路傍] 1.5 みちべ [道辺] n ろとう [路頭]... -
Roadside prohibition-edict boards
n せいさつ [制札] -
Roadside tree
n なみき [並み木] なみき [並木] -
Roadside trees
n がいろじゅ [街路樹] -
Roadstead
n ていはくち [停泊地] -
Roadway
n しゃどう [車道] -
Roaming
n,vs ひょうはく [漂泊] ほうこう [彷徨] -
Roar
Mục lục 1 n 1.1 おたけび [雄叫び] 1.2 うなり [唸り] 1.3 とどろき [轟き] 1.4 おさけび [雄叫び] 2 n,vs 2.1 ほうこう [咆哮]... -
Roar (of a machine)
n ばくおん [爆音] -
Roar of cannon
n ほうせい [砲声] -
Roar of laughter
n ばくしょう [爆笑] -
Roar of waves
n なみのおと [波の音] -
Roaring
Mục lục 1 adj-t 1.1 いんいんたる [殷々たる] 1.2 いんいんたる [殷殷たる] 2 adj-na,n 2.1 ごうぜん [轟然] adj-t いんいんたる... -
Roaring sound
n ごうおん [轟音]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.