- Từ điển Anh - Nhật
Royal fern
n
ぜんまい [薇]
Xem thêm các từ khác
-
Royal grandson
n おうそん [王孫] -
Royal jelly
n ロイヤルゼリー -
Royal line
n おうとう [王統] -
Royal or imperial domain
n おうど [王土] -
Royal palace
n おうきゅう [王宮] -
Royal progress
n,vs じゅんこう [巡幸] -
Royalists
Mục lục 1 n 1.1 おうとう [王党] 2 n 2.1 そんのうか [尊王家] n おうとう [王党] n そんのうか [尊王家] -
Royalties
n ちょさくけんしようりょう [著作権使用料] -
Royalty
Mục lục 1 n 1.1 おうぞく [王族] 1.2 こうぞく [皇族] 1.3 おうけん [王権] 1.4 ローヤリティ 1.5 とっきょりょう [特許料]... -
Royalty (on book)
n いんぜい [印税] -
Royalty and titled nobility
n おうこうきぞく [王侯貴族] -
Rs232 cable
n RS232ケーブル -
Rubbed copy
n いしずり [石摺り] たくほん [拓本] -
Rubber
Mục lục 1 n 1.1 ゴム 1.2 ごむ [護謨] 1.3 ラバー 1.4 イレーザー n ゴム ごむ [護謨] ラバー イレーザー -
Rubber-coated
adj-no ゴムびき [ゴム引き] -
Rubber ball
n ゴムまり [ゴム毬] -
Rubber balloon
n ゴムふうせん [ゴム風船] -
Rubber band
n ゴムバンド わゴム [輪ゴム] -
Rubber boots
n ゴムなが [ゴム長] -
Rubber cement
n ラバーセメント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.